Thực đơn
Estonia tại Thế vận hội Bảng huy chươngThế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
1896–1904 | không tham dự | |||||
1908–1912 | tham gia như một phần của Đế quốc Nga (RU1) | |||||
Antwerpen 1920 | 14 | 1 | 2 | 0 | 3 | 14 |
Paris 1924 | 44 | 1 | 1 | 4 | 6 | 17 |
Amsterdam 1928 | 20 | 2 | 1 | 2 | 5 | 16 |
Los Angeles 1932 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Berlin 1936 | 37 | 2 | 2 | 3 | 7 | 13 |
1948–1988 | tham gia như một phần của Liên Xô (URS) | |||||
Barcelona 1992 | 37 | 1 | 0 | 1 | 2 | 34 |
Atlanta 1996 | 43 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Sydney 2000 | 33 | 1 | 0 | 2 | 3 | 47 |
Athens 2004 | 42 | 0 | 1 | 2 | 3 | 64 |
Bắc Kinh 2008 | 47 | 1 | 1 | 0 | 2 | 46 |
Luân Đôn 2012 | 32 | 0 | 1 | 1 | 2 | 63 |
Rio de Janeiro 2016 | 45 | 0 | 0 | 1 | 1 | 78 |
Tokyo 2020 | chưa diễn ra | |||||
Tổng số | 9 | 9 | 16 | 34 | 52 |
Thế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
Chamonix 1924 | không tham dự | |||||
St. Moritz 1928 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Lake Placid 1932 | không tham dự | |||||
Garmisch-Partenkirchen 1936 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
1948–1988 | tham gia như một phần của Liên Xô (URS) | |||||
Albertville 1992 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Lillehammer 1994 | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Nagano 1998 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Thành phố Salt Lake 2002 | 17 | 1 | 1 | 1 | 3 | 17 |
Torino 2006 | 26 | 3 | 0 | 0 | 3 | 12 |
Vancouver 2010 | 30 | 0 | 1 | 0 | 1 | 25 |
Sochi 2014 | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Pyeongchang 2018 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Bắc Kinh 2022 | chưa diễn ra | |||||
Tổng số | 4 | 2 | 1 | 7 | 27 |
Thế vận hội | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|
Đấu vật | 5 | 2 | 4 | 11 | 17 |
Điền kinh | 2 | 1 | 3 | 6 | 50 |
Cử tạ | 1 | 3 | 3 | 7 | 31 |
Xe đạp | 1 | 0 | 0 | 1 | 30 |
Chèo thuyền | 0 | 2 | 1 | 3 | 34 |
Quyền Anh | 0 | 1 | 0 | 1 | 59 |
Judo | 0 | 0 | 3 | 3 | 46 |
Thuyền buồm | 0 | 0 | 2 | 2 | 44 |
Total | 9 | 9 | 16 | 34 | 52 |
Thế vận hội | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|
Trượt tuyết băng đồng | 4 | 2 | 1 | 7 | 7 |
Tổng số | 4 | 2 | 1 | 7 | 27 |
Thực đơn
Estonia tại Thế vận hội Bảng huy chươngLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Estonia tại Thế vận hội http://www.eok.ee http://www.olympic.org/athletes?search=1&countryna... http://www.olympic.org/estonia https://www.sports-reference.com/olympics/countrie... https://eok.ee/tippsport/olumpiamangud https://web.archive.org/web/20071208140700/http://... https://web.archive.org/web/20160303172053/http://... https://www.olympic.org/content/results-and-medali...